Show spam aliases #
This commit is contained in:
530
data/web/rc/program/localization/vi_VN/labels.inc
Normal file
530
data/web/rc/program/localization/vi_VN/labels.inc
Normal file
@@ -0,0 +1,530 @@
|
||||
<?php
|
||||
|
||||
/*
|
||||
+-----------------------------------------------------------------------+
|
||||
| localization/<lang>/labels.inc |
|
||||
| |
|
||||
| Localization file of the Roundcube Webmail client |
|
||||
| Copyright (C) 2005-2015, The Roundcube Dev Team |
|
||||
| |
|
||||
| Licensed under the GNU General Public License version 3 or |
|
||||
| any later version with exceptions for skins & plugins. |
|
||||
| See the README file for a full license statement. |
|
||||
| |
|
||||
+-----------------------------------------------------------------------+
|
||||
|
||||
For translation see https://www.transifex.com/projects/p/roundcube-webmail/resource/labels/
|
||||
*/
|
||||
$labels['welcome'] = 'Chào mừng bạn đã sử dụng $product';
|
||||
$labels['username'] = 'Tên đăng nhập';
|
||||
$labels['password'] = 'Mật khẩu';
|
||||
$labels['server'] = 'Máy chủ';
|
||||
$labels['login'] = 'Đăng nhập';
|
||||
$labels['logout'] = 'Thoát';
|
||||
$labels['mail'] = 'Thư';
|
||||
$labels['settings'] = 'Thiết lập cấu hình';
|
||||
$labels['addressbook'] = 'Sổ địa chỉ';
|
||||
$labels['inbox'] = 'Hộp thư';
|
||||
$labels['drafts'] = 'Thư nháp';
|
||||
$labels['sent'] = 'Đã gửi';
|
||||
$labels['trash'] = 'Thùng rác';
|
||||
$labels['junk'] = 'Thư rác';
|
||||
$labels['show_real_foldernames'] = 'Hiển thị tên thật cho các thư mục đặc biệt';
|
||||
$labels['subject'] = 'Tiêu đề';
|
||||
$labels['from'] = 'Gửi từ';
|
||||
$labels['sender'] = 'Người gửi';
|
||||
$labels['to'] = 'Người nhận';
|
||||
$labels['cc'] = 'Đồng kính gửi';
|
||||
$labels['bcc'] = 'Người đồng nhận (người nhận không thấy email của người khác cùng được nhận thư)';
|
||||
$labels['replyto'] = 'Trả lời cho';
|
||||
$labels['followupto'] = 'Đánh dấu thư cần theo dõi';
|
||||
$labels['date'] = 'Ngày';
|
||||
$labels['size'] = 'Dung lượng';
|
||||
$labels['priority'] = 'Độ ưu tiên';
|
||||
$labels['organization'] = 'Tổ chức';
|
||||
$labels['readstatus'] = 'Trạng thái của thư';
|
||||
$labels['listoptions'] = 'Danh sách lựa chọn';
|
||||
$labels['mailboxlist'] = 'Các thư mục';
|
||||
$labels['messagesfromto'] = 'Thư từ $from đến $to trong tổng số $count';
|
||||
$labels['threadsfromto'] = 'Dòng thư từ $from đến $to của tổng số $count';
|
||||
$labels['messagenrof'] = 'Thư thứ $nr trong tổng số $count';
|
||||
$labels['fromtoshort'] = '$from - $to của $count';
|
||||
$labels['copy'] = 'Sao chép';
|
||||
$labels['move'] = 'Di Chuyển';
|
||||
$labels['moveto'] = 'Di chuyển tới...';
|
||||
$labels['copyto'] = 'Sao dữ liệu đến...';
|
||||
$labels['download'] = 'Tải về';
|
||||
$labels['open'] = 'Mở';
|
||||
$labels['showattachment'] = 'Hiển thị';
|
||||
$labels['showanyway'] = 'Tiếp tục hiển thị';
|
||||
$labels['filename'] = 'Tên tập tin';
|
||||
$labels['filesize'] = 'Kích cỡ tập tin';
|
||||
$labels['addtoaddressbook'] = 'Thêm vào danh bạ';
|
||||
$labels['sun'] = 'Chủ Nhật';
|
||||
$labels['mon'] = 'Thứ Hai';
|
||||
$labels['tue'] = 'Thứ Ba';
|
||||
$labels['wed'] = 'Thứ Tư';
|
||||
$labels['thu'] = 'Thứ Năm';
|
||||
$labels['fri'] = 'Thứ Sáu';
|
||||
$labels['sat'] = 'Thứ Bảy';
|
||||
$labels['sunday'] = 'Chủ Nhật';
|
||||
$labels['monday'] = 'Thứ Hai';
|
||||
$labels['tuesday'] = 'Thứ Ba';
|
||||
$labels['wednesday'] = 'Thứ Tư';
|
||||
$labels['thursday'] = 'Thứ Năm';
|
||||
$labels['friday'] = 'Thứ Sáu';
|
||||
$labels['saturday'] = 'Thứ Bảy';
|
||||
$labels['jan'] = 'Tháng Một';
|
||||
$labels['feb'] = 'Tháng Hai';
|
||||
$labels['mar'] = 'Tháng Ba';
|
||||
$labels['apr'] = 'Tháng Tư';
|
||||
$labels['may'] = 'Tháng Năm';
|
||||
$labels['jun'] = 'Tháng Sáu';
|
||||
$labels['jul'] = 'Tháng Bảy';
|
||||
$labels['aug'] = 'Tháng Tám';
|
||||
$labels['sep'] = 'Tháng Chín';
|
||||
$labels['oct'] = 'Tháng Mười';
|
||||
$labels['nov'] = 'Tháng Mười Một';
|
||||
$labels['dec'] = 'Tháng Mười Hai';
|
||||
$labels['longjan'] = 'Tháng Một';
|
||||
$labels['longfeb'] = 'Tháng Hai';
|
||||
$labels['longmar'] = 'Tháng Ba';
|
||||
$labels['longapr'] = 'Tháng Tư';
|
||||
$labels['longmay'] = 'Tháng Năm';
|
||||
$labels['longjun'] = 'Tháng Sáu';
|
||||
$labels['longjul'] = 'Tháng Bảy';
|
||||
$labels['longaug'] = 'Tháng Tám';
|
||||
$labels['longsep'] = 'Tháng Chín';
|
||||
$labels['longoct'] = 'Tháng Mười';
|
||||
$labels['longnov'] = 'Tháng Mười Một';
|
||||
$labels['longdec'] = 'Tháng Mười Hai';
|
||||
$labels['today'] = 'Hôm nay';
|
||||
$labels['refresh'] = 'Nạp lại';
|
||||
$labels['checkmail'] = 'Kiểm tra thư mới';
|
||||
$labels['compose'] = 'Soạn thư';
|
||||
$labels['writenewmessage'] = 'Viết thư mới';
|
||||
$labels['reply'] = 'Trả lời thư';
|
||||
$labels['replytomessage'] = 'Trả lời thư người gửi';
|
||||
$labels['replytoallmessage'] = 'Trả lời lại danh sách hoặc tới tất cả người gửi và người nhận của thư này';
|
||||
$labels['replyall'] = 'Trả lời tất cả';
|
||||
$labels['replylist'] = 'Danh sách trả lời';
|
||||
$labels['forward'] = 'Chuyển tiếp';
|
||||
$labels['forwardinline'] = 'Chuyển tiếp thư';
|
||||
$labels['forwardattachment'] = 'Chuyển tiếp theo phương cách đính kèm';
|
||||
$labels['forwardmessage'] = 'Chuyển tiếp thư';
|
||||
$labels['deletemessage'] = 'Xóa thư';
|
||||
$labels['movemessagetotrash'] = 'Chuyển thư vào thùng rác';
|
||||
$labels['printmessage'] = 'In thư này';
|
||||
$labels['previousmessage'] = 'Hiển thị thư trước đó';
|
||||
$labels['firstmessage'] = 'Hiển thị thư đầu tiên';
|
||||
$labels['nextmessage'] = 'Hiển thị thư tiếp theo';
|
||||
$labels['lastmessage'] = 'Hiển thị thư cuối';
|
||||
$labels['backtolist'] = 'Quay lại danh sách thư';
|
||||
$labels['viewsource'] = 'Hiển thị nguồn';
|
||||
$labels['mark'] = 'Đánh dấu';
|
||||
$labels['markmessages'] = 'Đánh dấu các thư';
|
||||
$labels['markread'] = 'Là đã đọc';
|
||||
$labels['markunread'] = 'Là chưa đọc';
|
||||
$labels['markflagged'] = 'Là quan trọng';
|
||||
$labels['markunflagged'] = 'Là không quan trọng';
|
||||
$labels['moreactions'] = 'Thêm hành động...';
|
||||
$labels['more'] = 'Thêm';
|
||||
$labels['back'] = 'Quay lại';
|
||||
$labels['options'] = 'Tuỳ chọn';
|
||||
$labels['first'] = 'Đầu';
|
||||
$labels['last'] = 'Cuối';
|
||||
$labels['previous'] = 'Trước';
|
||||
$labels['next'] = 'Sau';
|
||||
$labels['select'] = 'Lựa chọn';
|
||||
$labels['all'] = 'Tất cả';
|
||||
$labels['none'] = 'Không có';
|
||||
$labels['currpage'] = 'Trang hiện tại';
|
||||
$labels['isread'] = 'Đọc';
|
||||
$labels['unread'] = 'Chưa đọc';
|
||||
$labels['flagged'] = 'Đã đánh dấu';
|
||||
$labels['unflagged'] = 'Không đánh dấu';
|
||||
$labels['unanswered'] = 'Chưa trả lời';
|
||||
$labels['withattachment'] = 'Có tệp tin đính kèm';
|
||||
$labels['deleted'] = 'Đã xóa';
|
||||
$labels['undeleted'] = 'Chưa xóa được';
|
||||
$labels['replied'] = 'Đã trả lời';
|
||||
$labels['forwarded'] = 'Đã chuyển tiếp';
|
||||
$labels['invert'] = 'Đảo ngược';
|
||||
$labels['filter'] = 'Soạn lọc';
|
||||
$labels['list'] = 'Danh sách';
|
||||
$labels['threads'] = 'Chủ đề thư';
|
||||
$labels['expand-all'] = 'Mở rộng tất cả';
|
||||
$labels['expand-unread'] = 'Mở rộng thư chưa đọc';
|
||||
$labels['collapse-all'] = 'Đóng hết';
|
||||
$labels['threaded'] = 'Đã nhóm theo chủ đề thư';
|
||||
$labels['autoexpand_threads'] = 'Mở rộng các chủ đề thư';
|
||||
$labels['do_expand'] = 'Tất cả các chủ đề thư';
|
||||
$labels['expand_only_unread'] = 'Chỉ với những thư chưa đọc';
|
||||
$labels['fromto'] = 'Từ/Đến';
|
||||
$labels['flag'] = 'Đánh dấu';
|
||||
$labels['attachment'] = 'Đính kèm';
|
||||
$labels['nonesort'] = 'Không có';
|
||||
$labels['sentdate'] = 'Ngày đã gửi';
|
||||
$labels['arrival'] = 'Ngày đến';
|
||||
$labels['asc'] = 'Tăng dần';
|
||||
$labels['desc'] = 'Giảm dần';
|
||||
$labels['listcolumns'] = 'Các cột danh sách';
|
||||
$labels['listsorting'] = 'Cột sắp xếp';
|
||||
$labels['listorder'] = 'Thứ tự sắp xếp';
|
||||
$labels['listmode'] = 'Xem dạng danh sách';
|
||||
$labels['folderactions'] = 'Thao tác với thư mục';
|
||||
$labels['compact'] = 'Nén';
|
||||
$labels['empty'] = 'Trống';
|
||||
$labels['importmessages'] = 'Nhập thư';
|
||||
$labels['quota'] = 'Lượng đĩa sử dụng';
|
||||
$labels['unknown'] = 'Không rõ';
|
||||
$labels['unlimited'] = 'không giới hạn';
|
||||
$labels['quotatype'] = 'Kiểu hạn ngạch';
|
||||
$labels['quotatotal'] = 'Giới hạn';
|
||||
$labels['quotaused'] = 'Đã dùng';
|
||||
$labels['quotastorage'] = 'Dung lượng đĩa cứng';
|
||||
$labels['quicksearch'] = 'Tìm nhanh';
|
||||
$labels['resetsearch'] = 'Thiết lập lại tìm kiếm';
|
||||
$labels['searchmod'] = 'Tìm kiếm với từ khóa và ký tự đặc biệt [() : " - ]';
|
||||
$labels['msgtext'] = 'Toàn bộ thư';
|
||||
$labels['body'] = 'Nội dung thư';
|
||||
$labels['type'] = 'Định dạng';
|
||||
$labels['namex'] = 'Họ tên';
|
||||
$labels['searchscope'] = 'Phạm vi';
|
||||
$labels['currentfolder'] = 'Thư mục hiện tại';
|
||||
$labels['subfolders'] = 'Thư mục hiện tại và các thư mục con';
|
||||
$labels['allfolders'] = 'Tất cả các thư mục';
|
||||
$labels['openinextwin'] = 'Mở trong khung cửa mới';
|
||||
$labels['emlsave'] = 'Tải về theo định dạng .eml';
|
||||
$labels['changeformattext'] = 'Hiển thị ở chế độ text';
|
||||
$labels['changeformathtml'] = 'Hiển thị ở chế độ HTML';
|
||||
$labels['editasnew'] = 'Sửa như một email mới';
|
||||
$labels['send'] = 'Gửi';
|
||||
$labels['sendmessage'] = 'Gửi thư';
|
||||
$labels['savemessage'] = 'Lưu dạng nháp';
|
||||
$labels['addattachment'] = 'Kèm theo tập tin';
|
||||
$labels['charset'] = 'Bộ ký tự';
|
||||
$labels['editortype'] = 'Loại trình soạn thảo';
|
||||
$labels['returnreceipt'] = 'Báo nhận';
|
||||
$labels['dsn'] = 'Thông báo trạng thái gửi thư';
|
||||
$labels['mailreplyintro'] = 'Vào ngày $date, $sender viết:';
|
||||
$labels['originalmessage'] = 'Thư gốc';
|
||||
$labels['selectimage'] = 'Chọn ảnh';
|
||||
$labels['addimage'] = 'Thêm ảnh';
|
||||
$labels['selectmedia'] = 'Chọn phim';
|
||||
$labels['addmedia'] = 'Thêm phim';
|
||||
$labels['editidents'] = 'Chỉnh sửa nhận diện';
|
||||
$labels['spellcheck'] = 'Đánh vần';
|
||||
$labels['checkspelling'] = 'Kiểm tra chính tả';
|
||||
$labels['resumeediting'] = 'Tiếp tục soạn thảo';
|
||||
$labels['revertto'] = 'Trở lại với';
|
||||
$labels['restore'] = 'Khôi phục';
|
||||
$labels['restoremessage'] = 'Khôi phục thư?';
|
||||
$labels['responses'] = 'Các phản hồi';
|
||||
$labels['insertresponse'] = 'Thêm một phản hồi';
|
||||
$labels['manageresponses'] = 'Quản lý các phản hồi';
|
||||
$labels['newresponse'] = 'Tạo phản hồi mới';
|
||||
$labels['addresponse'] = 'Thêm phản hồi';
|
||||
$labels['editresponse'] = 'Sửa phản hồi';
|
||||
$labels['editresponses'] = 'Sửa các phản hồi';
|
||||
$labels['responsename'] = 'Tên';
|
||||
$labels['responsetext'] = 'Thông tin phản hồi';
|
||||
$labels['attach'] = 'Đính kèm';
|
||||
$labels['attachments'] = 'Các đính kèm';
|
||||
$labels['upload'] = 'Tải lên';
|
||||
$labels['uploadprogress'] = '$percent ($current của $total)
|
||||
';
|
||||
$labels['close'] = 'Đóng';
|
||||
$labels['messageoptions'] = 'Tùy chọn cho thư...';
|
||||
$labels['low'] = 'Thấp';
|
||||
$labels['lowest'] = 'Thấp nhất';
|
||||
$labels['normal'] = 'Bình thường';
|
||||
$labels['high'] = 'Cao';
|
||||
$labels['highest'] = 'Cao nhất';
|
||||
$labels['nosubject'] = '(Không có chủ đề)';
|
||||
$labels['showimages'] = 'Hiển thị ảnh';
|
||||
$labels['alwaysshow'] = 'Luôn luôn hiển thị ảnh từ $sender';
|
||||
$labels['isdraft'] = 'Đây là thư nháp';
|
||||
$labels['andnmore'] = 'Thêm $nr';
|
||||
$labels['togglemoreheaders'] = 'Hiển thị chi tiết thông tin thư';
|
||||
$labels['togglefullheaders'] = 'Mở/đóng chi tiết thông tin thư';
|
||||
$labels['htmltoggle'] = 'Mã HTML';
|
||||
$labels['plaintoggle'] = 'Văn bản thô';
|
||||
$labels['savesentmessagein'] = 'Lưu thư đã gửi trong';
|
||||
$labels['dontsave'] = 'Không lưu';
|
||||
$labels['maxuploadsize'] = 'Dung lượng tập tin tối đa cho phép là $size';
|
||||
$labels['addcc'] = 'Thêm Cc';
|
||||
$labels['addbcc'] = 'Thêm Bcc';
|
||||
$labels['addreplyto'] = 'Thêm trả lời tới';
|
||||
$labels['addfollowupto'] = 'Thêm sự theo dõi tới';
|
||||
$labels['mdnrequest'] = 'Người gửi thư này muốn nhận được thông báo khi bạn đọc thư. Bạn có muốn cho người gửi biết thông báo này không?';
|
||||
$labels['receiptread'] = 'Biên nhận (đã đọc)';
|
||||
$labels['yourmessage'] = 'Đây là sự trả lại xác nhận cho thư của bạn';
|
||||
$labels['receiptnote'] = 'Lưu ý: Biên nhận này chỉ báo rằng thư đã được hiển thị trên máy tính của người nhận. Không bảo đảm rằng người nhận đó đã có đọc hoặc hiểu nội dung thư.';
|
||||
$labels['name'] = 'Tên hiển thị';
|
||||
$labels['firstname'] = 'Tên Gọi';
|
||||
$labels['surname'] = 'Tên Họ';
|
||||
$labels['middlename'] = 'Tên đệm';
|
||||
$labels['nameprefix'] = 'Tiền tố';
|
||||
$labels['namesuffix'] = 'Hậu tố';
|
||||
$labels['nickname'] = 'Biệt danh';
|
||||
$labels['jobtitle'] = 'Chức danh Công việc';
|
||||
$labels['department'] = 'Khoa/Ban';
|
||||
$labels['gender'] = 'Giới tính';
|
||||
$labels['maidenname'] = 'Tên thời con gái';
|
||||
$labels['email'] = 'Thư điện tử';
|
||||
$labels['phone'] = 'Điện thoại';
|
||||
$labels['address'] = 'Địa chỉ';
|
||||
$labels['street'] = 'Đường';
|
||||
$labels['locality'] = 'Thành phố';
|
||||
$labels['zipcode'] = 'Mã bưu điện';
|
||||
$labels['region'] = 'Bang/Tỉnh';
|
||||
$labels['country'] = 'Quốc gia';
|
||||
$labels['birthday'] = 'Ngày sinh';
|
||||
$labels['anniversary'] = 'Kỷ niệm';
|
||||
$labels['website'] = 'Trang Web';
|
||||
$labels['instantmessenger'] = 'Tin nhắn nhanh';
|
||||
$labels['notes'] = 'Các ghi chú';
|
||||
$labels['male'] = 'Nam';
|
||||
$labels['female'] = 'Nữ';
|
||||
$labels['manager'] = 'Người quản lý';
|
||||
$labels['assistant'] = 'Trợ lý';
|
||||
$labels['spouse'] = 'Vợ/Chồng';
|
||||
$labels['allfields'] = 'Tất cả các lĩnh vực';
|
||||
$labels['search'] = 'Tìm kiếm';
|
||||
$labels['searchresult'] = 'Kết quả tìm kiếm';
|
||||
$labels['advsearch'] = 'Tìm kiếm chi tiết';
|
||||
$labels['advanced'] = 'Nâng cao';
|
||||
$labels['other'] = 'Loại khác';
|
||||
$labels['typehome'] = 'Thư mục chính';
|
||||
$labels['typework'] = 'Cơ quan';
|
||||
$labels['typeother'] = 'Loại khác';
|
||||
$labels['typemobile'] = 'Số di động';
|
||||
$labels['typemain'] = 'Chính';
|
||||
$labels['typehomefax'] = 'Điện thư ở Nhà';
|
||||
$labels['typeworkfax'] = 'Điện thư cơ quan';
|
||||
$labels['typecar'] = 'Xe';
|
||||
$labels['typepager'] = 'Máy nhắn tin';
|
||||
$labels['typevideo'] = 'Phim';
|
||||
$labels['typeassistant'] = 'Trợ lý';
|
||||
$labels['typehomepage'] = 'Trang nhà';
|
||||
$labels['typeblog'] = 'Trang nhật ký';
|
||||
$labels['typeprofile'] = 'Lý lịch';
|
||||
$labels['addfield'] = 'Thêm lĩnh vực...';
|
||||
$labels['addcontact'] = 'Thêm liên hệ';
|
||||
$labels['editcontact'] = 'Sửa liên lạc';
|
||||
$labels['contacts'] = 'Danh bạ';
|
||||
$labels['contactproperties'] = 'Tính chất của liên hệ';
|
||||
$labels['contactnameandorg'] = 'Tên và tổ chức';
|
||||
$labels['personalinfo'] = 'Thông tin cá nhân';
|
||||
$labels['contactphoto'] = 'Ảnh của người liên hệ';
|
||||
$labels['edit'] = 'Chỉnh sửa';
|
||||
$labels['cancel'] = 'Huỷ';
|
||||
$labels['save'] = 'Lưu';
|
||||
$labels['delete'] = 'Xóa';
|
||||
$labels['rename'] = 'Đổi tên';
|
||||
$labels['addphoto'] = 'Thêm';
|
||||
$labels['replacephoto'] = 'Thay thế';
|
||||
$labels['uploadphoto'] = 'Tải ảnh lên';
|
||||
$labels['newcontact'] = 'Tạo liên hệ mới';
|
||||
$labels['deletecontact'] = 'Xoá các liên lạc đã chọn';
|
||||
$labels['composeto'] = 'Soạn thư cho';
|
||||
$labels['contactsfromto'] = 'Liên hệ từ $from - $to / $count';
|
||||
$labels['print'] = 'In ra';
|
||||
$labels['export'] = 'Trích xuất';
|
||||
$labels['exportall'] = 'Xuất tất cả';
|
||||
$labels['exportsel'] = 'Xuất mục chọn';
|
||||
$labels['exportvcards'] = 'Tải dữ liệu máy theo định dạng vCard';
|
||||
$labels['newgroup'] = 'Tạo nhóm mới';
|
||||
$labels['addgroup'] = 'Thêm nhóm';
|
||||
$labels['grouprename'] = 'Đổi tên nhóm';
|
||||
$labels['groupdelete'] = 'Xóa nhóm';
|
||||
$labels['groupremoveselected'] = 'Xóa bỏ các liên lạc được chọn từ nhóm';
|
||||
$labels['uponelevel'] = 'Lên một mức';
|
||||
$labels['previouspage'] = 'Hiển thị trang trước';
|
||||
$labels['firstpage'] = 'Hiển thị trang đầu tiên';
|
||||
$labels['nextpage'] = 'Hiển thị trang kế tiếp';
|
||||
$labels['lastpage'] = 'Hiển thị trang cuối';
|
||||
$labels['group'] = 'Nhóm';
|
||||
$labels['groups'] = 'Các nhóm';
|
||||
$labels['listgroup'] = 'Danh sách các thành viên nhóm';
|
||||
$labels['personaladrbook'] = 'Các địa chỉ cá nhân';
|
||||
$labels['searchsave'] = 'Lưu tìm kiếm';
|
||||
$labels['searchdelete'] = 'Xóa tìm kiếm';
|
||||
$labels['import'] = 'Nhập';
|
||||
$labels['importcontacts'] = 'Nhập liên lạc';
|
||||
$labels['importfromfile'] = 'Nhập từ tập tin:';
|
||||
$labels['importtarget'] = 'Thêm các địa chỉ liên hệ vào';
|
||||
$labels['importreplace'] = 'Thay thế toàn bộ sổ địa chỉ';
|
||||
$labels['importgroups'] = 'Nhập nhóm';
|
||||
$labels['importgroupsall'] = 'Tất cả (tạo nhóm nếu cần thiết)';
|
||||
$labels['importgroupsexisting'] = 'Chỉ dành cho các nhóm đang tồn tại';
|
||||
$labels['importdesc'] = 'Bạn có thể cập nhật các liên hệ từ một sổ địa chỉ có sẵn.<br />Hiện tại, chúng tôi hỗ trợ nhập địa chỉ từ dạng dữ liệu <a href="http://en.wikipedia.org/wiki/VCard">vCard</a> hoặc CSV (dạng thức dữ liệu ngăn cách bằng dấu phẩy)';
|
||||
$labels['done'] = 'Hoàn tất';
|
||||
$labels['settingsfor'] = 'Thiết lập cho';
|
||||
$labels['about'] = 'Lời ngõ';
|
||||
$labels['preferences'] = 'Sở thích';
|
||||
$labels['userpreferences'] = 'Sở thích người dùng';
|
||||
$labels['editpreferences'] = 'Chỉnh sửa sở thích';
|
||||
$labels['identities'] = 'Các nhận diện';
|
||||
$labels['preferhtml'] = 'Hiển thị HTML';
|
||||
$labels['defaultcharset'] = 'Bộ ký tự mặc định';
|
||||
$labels['htmlmessage'] = 'Thư theo định dạng HTML';
|
||||
$labels['messagepart'] = 'Một phần';
|
||||
$labels['digitalsig'] = 'Chữ ký điện tử';
|
||||
$labels['dateformat'] = 'Định dạng ngày tháng';
|
||||
$labels['timeformat'] = 'Định dạng thời gian';
|
||||
$labels['prettydate'] = 'Ngày tháng đầy đủ';
|
||||
$labels['setdefault'] = 'Thiết lập mặc định';
|
||||
$labels['autodetect'] = 'Tự động';
|
||||
$labels['language'] = 'Ngôn ngữ';
|
||||
$labels['timezone'] = 'Múi giờ';
|
||||
$labels['pagesize'] = 'Số dòng trên trang';
|
||||
$labels['signature'] = 'Chữ ký';
|
||||
$labels['dstactive'] = 'Giờ mùa hè';
|
||||
$labels['showinextwin'] = 'Mở thư trong khung mới';
|
||||
$labels['composeextwin'] = 'Soạn thư trong khung mới';
|
||||
$labels['htmleditor'] = 'Soạn thư dạng HTML';
|
||||
$labels['htmlonreply'] = 'Chỉ trả lời lại bằng thư HTML';
|
||||
$labels['htmlonreplyandforward'] = 'Khi chuyển tiếp hoặc trả lời thư theo định dạng HTML';
|
||||
$labels['htmlsignature'] = 'Chữ ký HTML';
|
||||
$labels['showemail'] = 'Hiển thị địa chỉ email kèm theo tên ';
|
||||
$labels['previewpane'] = 'Hiển thị ô Xem thử';
|
||||
$labels['skin'] = 'Bề mặt giao diện';
|
||||
$labels['logoutclear'] = 'Xóa sạch rác khi thoát';
|
||||
$labels['logoutcompact'] = 'Nén gọn hộp thư lại khi thoát';
|
||||
$labels['uisettings'] = 'Giao diện người dùng';
|
||||
$labels['serversettings'] = 'Thiết lập máy chủ';
|
||||
$labels['mailboxview'] = 'Trình cảnh hộp thư';
|
||||
$labels['mdnrequests'] = 'Yêu cầu gửi lại biên nhận';
|
||||
$labels['askuser'] = 'Hỏi tôi';
|
||||
$labels['autosend'] = 'Gửi biên nhận';
|
||||
$labels['autosendknown'] = 'Gửi biên nhận tới liên lạc của tôi, nếu không thì hỏi tôi';
|
||||
$labels['autosendknownignore'] = 'Gửi biên nhận tới liên lạc của tôi, nếu không thì bỏ qua';
|
||||
$labels['readwhendeleted'] = 'Đánh dấu thư là đã đọc khi xóa';
|
||||
$labels['flagfordeletion'] = 'Đánh dấu thư để xóa thay vì xóa liền';
|
||||
$labels['skipdeleted'] = 'Không hiển thị thư đã xóa';
|
||||
$labels['deletealways'] = 'Nếu việc chuyển thư vào thùng rác bị lỗi thì xóa luôn.';
|
||||
$labels['deletejunk'] = 'Trực tiếp xóa các thư rác trong thùng Junk';
|
||||
$labels['showremoteimages'] = 'Hiển thị ảnh nội tuyến từ xa';
|
||||
$labels['fromknownsenders'] = 'Từ người gửi đã biết';
|
||||
$labels['always'] = 'luôn luôn';
|
||||
$labels['showinlineimages'] = 'Hiển thị ảnh đính kèm phía dưới thư';
|
||||
$labels['autosavedraft'] = 'Tự động lưu bản nháp';
|
||||
$labels['everynminutes'] = '$n phút một lần';
|
||||
$labels['refreshinterval'] = 'Tải dữ liệu mới (ví dụ: kiểm tra thư mới)';
|
||||
$labels['never'] = 'không bao giờ';
|
||||
$labels['immediately'] = 'ngay lập tức';
|
||||
$labels['messagesdisplaying'] = 'Đang hiển thị thư';
|
||||
$labels['messagescomposition'] = 'Đang viết thư';
|
||||
$labels['mimeparamfolding'] = 'Tên đính kèm';
|
||||
$labels['2231folding'] = 'RFC 2231 đầy đủ (Thunderbird)';
|
||||
$labels['miscfolding'] = 'RFC 2047/2231 (MS Outlook)';
|
||||
$labels['2047folding'] = 'RFC 2047 đầy đủ (khác)';
|
||||
$labels['force7bit'] = 'Sử dụng MIME mã hóa cho ký tự 8-bit';
|
||||
$labels['advancedoptions'] = 'Tùy chọn tính năng cao hơn';
|
||||
$labels['focusonnewmessage'] = 'Tập trung khung cửa trình duyệt vào thư mới';
|
||||
$labels['checkallfolders'] = 'Kiểm tra thư mới trong tất cả thư mục';
|
||||
$labels['displaynext'] = 'Sau khi "xóa/di chuyển" thư thì hiển thị thư kế tiếp';
|
||||
$labels['defaultfont'] = 'Phông chữ mặc định của thư có mã HTML';
|
||||
$labels['mainoptions'] = 'Tùy chọn chính';
|
||||
$labels['browseroptions'] = 'Tùy chọn Trình duyệt';
|
||||
$labels['section'] = 'Phần';
|
||||
$labels['maintenance'] = 'Bảo trì';
|
||||
$labels['newmessage'] = 'Thư mới';
|
||||
$labels['signatureoptions'] = 'Tuỳ chọn chữ ký';
|
||||
$labels['whenreplying'] = 'Khi trả lời';
|
||||
$labels['replyempty'] = 'Không mở/đóng ngoạc nội dung bản thư gốc';
|
||||
$labels['replytopposting'] = 'Viết nội dung thư mới bên trên nội dung thư cũ';
|
||||
$labels['replybottomposting'] = 'Viết nội dung thư mới bên dưới nội dung thư cũ';
|
||||
$labels['replyremovesignature'] = 'Khi trả lời bỏ chữ ký cũ khỏi nội dung thư';
|
||||
$labels['autoaddsignature'] = 'Tự động thêm chữ ký';
|
||||
$labels['newmessageonly'] = 'chỉ thư mới';
|
||||
$labels['replyandforwardonly'] = 'chỉ trả lời và chuyển tiếp thư';
|
||||
$labels['insertsignature'] = 'Chèn chữ ký';
|
||||
$labels['previewpanemarkread'] = 'Đánh dẫu thư xem thử là đã đọc';
|
||||
$labels['afternseconds'] = 'sau $n giây';
|
||||
$labels['reqmdn'] = 'Luôn luôn yêu cầu biên nhận khi gửi thư';
|
||||
$labels['reqdsn'] = 'Luôn yêu cầu xác nhận trạng thái thư cho người gửi';
|
||||
$labels['replysamefolder'] = 'Đưa các thư phản hồi vào cùng thư mục của thư đang trả lời';
|
||||
$labels['defaultabook'] = 'Sổ địa chỉ mặc định';
|
||||
$labels['autocompletesingle'] = 'Bỏ qua địa chỉ email thay thế trong năng tự động gõ';
|
||||
$labels['listnamedisplay'] = 'Hiện thị danh sách liên lạc như là';
|
||||
$labels['spellcheckbeforesend'] = 'Kiểm tra chính tả trước khi gửi thư';
|
||||
$labels['spellcheckoptions'] = 'Tùy chọn kiểm tra chính tả';
|
||||
$labels['spellcheckignoresyms'] = 'Bỏ qua từ kèm biểu tượng';
|
||||
$labels['spellcheckignorenums'] = 'Bỏ qua các từ kèm số';
|
||||
$labels['spellcheckignorecaps'] = 'Bỏ qua các từ được viết hoa';
|
||||
$labels['addtodict'] = 'Thêm vào từ điển';
|
||||
$labels['mailtoprotohandler'] = 'Xác định cách xử lý giao thức mailto: liên kết';
|
||||
$labels['standardwindows'] = 'Mở các popup như là các cửa sổ thông thường';
|
||||
$labels['forwardmode'] = 'Chuyển tiếp thư';
|
||||
$labels['inline'] = 'nội tuyến';
|
||||
$labels['asattachment'] = 'dạng gửi kèm';
|
||||
$labels['replyallmode'] = 'Thao tác mặc định cho nút [Trả lời tất cả]';
|
||||
$labels['replyalldefault'] = 'Trả lời tất cả';
|
||||
$labels['replyalllist'] = 'Chỉ gửi trả lời đến danh sách thư (nếu có tồn tại)';
|
||||
$labels['folder'] = 'Thư mục';
|
||||
$labels['folders'] = 'Các thư mục';
|
||||
$labels['foldername'] = 'Tên thư mục';
|
||||
$labels['subscribed'] = 'Đã đăng ký';
|
||||
$labels['messagecount'] = 'Các tin nhắn';
|
||||
$labels['create'] = 'Tạo';
|
||||
$labels['createfolder'] = 'Tạo thư mục mới';
|
||||
$labels['managefolders'] = 'Quản lý các thư mục';
|
||||
$labels['specialfolders'] = 'Thư mục đặc biệt';
|
||||
$labels['properties'] = 'Các thuộc tính';
|
||||
$labels['folderproperties'] = 'Thuộc tính thư mục';
|
||||
$labels['parentfolder'] = 'Thư mục cha';
|
||||
$labels['location'] = 'Địa điểm';
|
||||
$labels['info'] = 'Thông tin';
|
||||
$labels['getfoldersize'] = 'Nhấp chuột để xem kích thước thư mục';
|
||||
$labels['changesubscription'] = 'Nhấp chuột để đổi cách đóng góp';
|
||||
$labels['foldertype'] = 'Kiểu thư mục';
|
||||
$labels['personalfolder'] = 'Thư mục cá nhân';
|
||||
$labels['otherfolder'] = 'Thư mục khác của Người dùng';
|
||||
$labels['sharedfolder'] = 'Thư mục công khai';
|
||||
$labels['findfolders'] = 'Tìm các thư mục';
|
||||
$labels['namespace.personal'] = 'Cá nhân';
|
||||
$labels['namespace.other'] = 'Các người dùng khác';
|
||||
$labels['namespace.shared'] = 'Đã chia sẻ';
|
||||
$labels['sortby'] = 'Soạn theo';
|
||||
$labels['sortasc'] = 'Soạn tăng dần';
|
||||
$labels['sortdesc'] = 'Soạn giảm dần';
|
||||
$labels['undo'] = 'Hoàn lại';
|
||||
$labels['installedplugins'] = 'Các chương trình phụ trợ đã được cài đặt';
|
||||
$labels['plugin'] = 'Phần bổ sung';
|
||||
$labels['version'] = 'Phiên bản';
|
||||
$labels['source'] = 'Nguồn';
|
||||
$labels['license'] = 'Bản quyền';
|
||||
$labels['support'] = 'Yêu cầu hỗ trợ';
|
||||
$labels['B'] = 'B';
|
||||
$labels['KB'] = 'KB';
|
||||
$labels['MB'] = 'MB';
|
||||
$labels['GB'] = 'GB';
|
||||
$labels['unicode'] = 'Unicode';
|
||||
$labels['english'] = 'Tiếng Anh';
|
||||
$labels['westerneuropean'] = 'Tiếng Tây Âu';
|
||||
$labels['easterneuropean'] = 'Tiếng Đông Âu';
|
||||
$labels['southeasterneuropean'] = 'Tiếng Đông-Nam Âu';
|
||||
$labels['baltic'] = 'Tiếng Ban-tích (Ấn-Âu)';
|
||||
$labels['cyrillic'] = 'Tiếng Ki-rin';
|
||||
$labels['arabic'] = 'Tiếng Ả Rập';
|
||||
$labels['greek'] = 'Tiếng Hy Lạp';
|
||||
$labels['hebrew'] = 'Tiếng Do Thái';
|
||||
$labels['turkish'] = 'Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ';
|
||||
$labels['nordic'] = 'Tiếng Bắc Âu';
|
||||
$labels['thai'] = 'Tiếng Thái Lan';
|
||||
$labels['celtic'] = 'Tiếng Xen-tơ';
|
||||
$labels['vietnamese'] = 'Tiếng Việt';
|
||||
$labels['japanese'] = 'Tiếng Nhật';
|
||||
$labels['korean'] = 'Tiếng Hàn';
|
||||
$labels['chinese'] = 'Tiếng Hoa';
|
||||
$labels['arialabeltopnav'] = 'Điều khiển cửa sổ';
|
||||
$labels['arialabelmailpreviewframe'] = 'Xem trước thư';
|
||||
$labels['arialabelmessagebody'] = 'Nội dung thư';
|
||||
$labels['arialabelforwardingoptions'] = 'Các lựa chọn chuyển tiếp thư';
|
||||
$labels['arialabelreplyalloptions'] = 'Các lựa chọn trả lời tất cả';
|
||||
$labels['arialabelmarkmessagesas'] = 'Đánh dấu thư đã chọn như...';
|
||||
$labels['arialabelattachmentpreview'] = 'Xem trước tệp tin đính kèm';
|
||||
?>
|
175
data/web/rc/program/localization/vi_VN/messages.inc
Normal file
175
data/web/rc/program/localization/vi_VN/messages.inc
Normal file
@@ -0,0 +1,175 @@
|
||||
<?php
|
||||
|
||||
/*
|
||||
+-----------------------------------------------------------------------+
|
||||
| localization/<lang>/messages.inc |
|
||||
| |
|
||||
| Localization file of the Roundcube Webmail client |
|
||||
| Copyright (C) 2005-2015, The Roundcube Dev Team |
|
||||
| |
|
||||
| Licensed under the GNU General Public License version 3 or |
|
||||
| any later version with exceptions for skins & plugins. |
|
||||
| See the README file for a full license statement. |
|
||||
| |
|
||||
+-----------------------------------------------------------------------+
|
||||
|
||||
For translation see https://www.transifex.com/projects/p/roundcube-webmail/resource/messages/
|
||||
*/
|
||||
$messages['errortitle'] = 'Có lỗi xảy ra.';
|
||||
$messages['loginfailed'] = 'Không đăng nhập được';
|
||||
$messages['cookiesdisabled'] = 'Trình duyệt không hỗ trợ cookies';
|
||||
$messages['sessionerror'] = 'Phiên làm việc không hợp lệ hoặc đã hết hạn';
|
||||
$messages['storageerror'] = 'Không kết nối được với máy chủ.';
|
||||
$messages['servererror'] = 'Lỗi máy chủ';
|
||||
$messages['servererrormsg'] = 'Lỗi máy chủ: $msg';
|
||||
$messages['connerror'] = 'Lỗi kết nối (không kết nối được đến máy chủ)';
|
||||
$messages['dberror'] = 'Lỗi cơ sở dữ liệu';
|
||||
$messages['windowopenerror'] = 'Cửa sổ thông tin bật lên bị chặn';
|
||||
$messages['requesttimedout'] = 'Yêu cầu hết hạn';
|
||||
$messages['errorreadonly'] = 'Không thể thực hiện thao tác. Thư mục chỉ cho phép đọc.';
|
||||
$messages['errornoperm'] = 'Bạn không đủ quyền hạn để thực hiện thao tác này.';
|
||||
$messages['erroroverquota'] = 'Không thể thực hiện thao tác do không còn đủ chỗ trống trên ổ đĩa.';
|
||||
$messages['erroroverquotadelete'] = 'Không còn dư chỗ trống trên ổ đĩa. Sử dụng tổ hợp phím SHIFT+DEL để xoá thư.';
|
||||
$messages['invalidrequest'] = 'Yêu cầu không hợp lệ! Không có dữ liệu nào được lưu.';
|
||||
$messages['invalidhost'] = 'Sai thông tin tên máy chủ';
|
||||
$messages['nomessagesfound'] = 'Không thấy có thư nào trong hộp thư này.';
|
||||
$messages['loggedout'] = 'Phiên làm việc đã kết thúc thành công. Tạm biệt!';
|
||||
$messages['mailboxempty'] = 'Hộp thư rỗng';
|
||||
$messages['nomessages'] = 'Không có thư nào';
|
||||
$messages['refreshing'] = 'Nạp lại dữ liệu...';
|
||||
$messages['loading'] = 'Đang tải...';
|
||||
$messages['uploading'] = 'Đang tải tập tin lên...';
|
||||
$messages['uploadingmany'] = 'Đang tải các tập tin lên...';
|
||||
$messages['loadingdata'] = 'Đang nạp dữ liệu...';
|
||||
$messages['checkingmail'] = 'Kiểm tra thư mới...';
|
||||
$messages['sendingmessage'] = 'Đang gửi thư...';
|
||||
$messages['messagesent'] = 'Thư đã được gửi thành công.';
|
||||
$messages['savingmessage'] = 'Đang lưu thư...';
|
||||
$messages['messagesaved'] = 'Thư đã được lưu lại vào hộp thư Nháp.';
|
||||
$messages['successfullysaved'] = 'Đã lưu thành công';
|
||||
$messages['savingresponse'] = 'Đang lưu thông tin...';
|
||||
$messages['deleteresponseconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xoá thông tin này?';
|
||||
$messages['addedsuccessfully'] = 'Liên hệ đã được thêm vào sổ địa chỉ thành công.';
|
||||
$messages['contactnameexists'] = 'Đã có một liên hệ có tên như thế này.';
|
||||
$messages['blockedimages'] = 'Để bảo vệ tính riêng tư, chức năng hiện ảnh từ xa bị cấm trong thư này.';
|
||||
$messages['encryptedmessage'] = 'Thư này được mã hóa, không thể xem. Rất tiếc!';
|
||||
$messages['nocontactsfound'] = 'Không tìm thấy liên hệ.';
|
||||
$messages['contactnotfound'] = 'Không tìm thấy liên lạc được yêu cầu';
|
||||
$messages['contactsearchonly'] = 'Gõ một vài từ tìm kiếm để tìm liên hệ';
|
||||
$messages['sendingfailed'] = 'Không gửi được thư';
|
||||
$messages['senttooquickly'] = 'Xin đợi vài giây trước khi gửi thư này';
|
||||
$messages['errorsavingsent'] = 'Có lỗi xảy ra khi lưu lại thư đã gửi.';
|
||||
$messages['errorsaving'] = 'Lỗi trong quá trình lưu.';
|
||||
$messages['errormoving'] = 'Không thể chuyển được thư';
|
||||
$messages['errorcopying'] = 'Không thể sao chép thư';
|
||||
$messages['errordeleting'] = 'Không thể xóa được thư';
|
||||
$messages['errormarking'] = 'Không thể đánh dấu (các) thư';
|
||||
$messages['deletecontactconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xoá liên hệ đã chọn?';
|
||||
$messages['deletegroupconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xóa nhóm đã chọn?';
|
||||
$messages['deletemessagesconfirm'] = 'Bạn thực sự có muốn xóa (các) thư đã chọn?';
|
||||
$messages['deletefolderconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xóa giữ liệu này?';
|
||||
$messages['purgefolderconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ thư trong giữ liệu này?';
|
||||
$messages['contactdeleting'] = 'Đang xóa (các) liên lạc...';
|
||||
$messages['groupdeleting'] = 'Đang xóa nhóm...';
|
||||
$messages['folderdeleting'] = 'Đang xóa giữ liệu...';
|
||||
$messages['foldermoving'] = 'Đang chuyển giữ liệu...';
|
||||
$messages['foldersubscribing'] = 'Nhập vào giữ liệu...';
|
||||
$messages['folderunsubscribing'] = 'Không nhập giữ liệu...';
|
||||
$messages['formincomplete'] = 'Mẫu đơn chưa được hoàn toàn điền xong.';
|
||||
$messages['noemailwarning'] = 'Xin nhập địa chỉ email hợp lệ.';
|
||||
$messages['nonamewarning'] = 'Xin nhập tên.';
|
||||
$messages['nopagesizewarning'] = 'Xin nhập kích cỡ của trang.';
|
||||
$messages['norecipientwarning'] = 'Xin nhập it nhất 1 người nhận.';
|
||||
$messages['nosubjectwarning'] = 'Mục "Tiêu đề" vẫn còn trống. Bạn có muốn nhập tiêu đề bây giờ không?';
|
||||
$messages['nobodywarning'] = 'Gửi thư không có nội dung?';
|
||||
$messages['notsentwarning'] = 'Thư chưa được gửi. Bỏ qua thư đang soạn?';
|
||||
$messages['restoresavedcomposedata'] = 'Tìm thấy một thư đã được soạn trước nhưng chưa gửi.\n\nTiêu đề: $subject\nLưu ngày: $date\n\nBạn có muốn khôi phục lại thư này?';
|
||||
$messages['noldapserver'] = 'Chọn máy chủ ldap server để tìm';
|
||||
$messages['nosearchname'] = 'Nhập liên hệ hoặc địa chỉ email.';
|
||||
$messages['notuploadedwarning'] = 'Tất cả các đính kèm vẫn chưa được tải lên hết. Xin đợi hoặc hủy việc tải lên.';
|
||||
$messages['searchsuccessful'] = '$nr thư đã tìm được.';
|
||||
$messages['contactsearchsuccessful'] = '$nr liên hệ đã tìm được.';
|
||||
$messages['searchnomatch'] = 'Không tìm thấy sự trùng hợp nào.';
|
||||
$messages['searching'] = 'Đang tìm kiếm...';
|
||||
$messages['checking'] = 'Đang kiểm tra...';
|
||||
$messages['stillsearching'] = 'Đang tiếp tục tìm kiếm...';
|
||||
$messages['nospellerrors'] = 'Không tìm thấy lỗi chính tả.';
|
||||
$messages['folderdeleted'] = 'Giữ liệu đã được xóa thành công.';
|
||||
$messages['foldersubscribed'] = 'Giữ liệu được nhập vào thành công.';
|
||||
$messages['folderunsubscribed'] = 'Giữ liệu không nhập vào thành công.';
|
||||
$messages['folderpurged'] = 'Giữ liệu được làm trống rỗng thành công.';
|
||||
$messages['folderexpunged'] = 'Giữ liệu đã được nén lại thành công.';
|
||||
$messages['deletedsuccessfully'] = 'Đã xóa thành công';
|
||||
$messages['converting'] = 'Loại bỏ định dạng...';
|
||||
$messages['messageopenerror'] = 'Không thể tải thư từ máy chủ';
|
||||
$messages['fileuploaderror'] = 'Tải tập tin lên thất bại';
|
||||
$messages['filesizeerror'] = 'Tập tin được tải lên vượt quá dung lượng tối đa....';
|
||||
$messages['copysuccess'] = 'Sao chép thành công $nr địa chỉ.';
|
||||
$messages['movesuccess'] = 'Đã chuyển thành công $nr địa chỉ liên hệ.';
|
||||
$messages['copyerror'] = 'Không thể sao chép địa chỉ liên hệ nào.';
|
||||
$messages['moveerror'] = 'Không thể chuyển địa chỉ liên hệ nào.';
|
||||
$messages['sourceisreadonly'] = 'Nguồn địa chỉ này chỉ cho đọc';
|
||||
$messages['errorsavingcontact'] = 'Không thể lưu địa chỉ liên lạc';
|
||||
$messages['movingmessage'] = 'Đang chuyển thư...';
|
||||
$messages['copyingmessage'] = 'Đang sao chép thư...';
|
||||
$messages['copyingcontact'] = 'Đang sao chép liên lạc...';
|
||||
$messages['movingcontact'] = 'Đang chuyển (các) địa chỉ liên hệ...';
|
||||
$messages['deletingmessage'] = 'Đang xóa thư...';
|
||||
$messages['markingmessage'] = 'Đánh dấu thư...';
|
||||
$messages['addingmember'] = 'Đang thêm liên lạc vào nhóm...';
|
||||
$messages['removingmember'] = 'Đang xóa liên lạc từ nhóm...';
|
||||
$messages['receiptsent'] = 'Biên nhận đọc đã được gửi thành công.';
|
||||
$messages['errorsendingreceipt'] = 'Không thể gửi ghi nhận';
|
||||
$messages['deleteidentityconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xóa nhận diện này?';
|
||||
$messages['nodeletelastidentity'] = 'Bạn không thể xóa nhận diện này, đó là cái cuối cùng của bạn.';
|
||||
$messages['forbiddencharacter'] = 'Tên giữ liệu chứa một ký tự bị cấm.';
|
||||
$messages['selectimportfile'] = 'Xin chọn hồ sơ để tải lên.';
|
||||
$messages['addresswriterror'] = 'Sổ địa chỉ đã chọn không thể viết lại được';
|
||||
$messages['contactaddedtogroup'] = 'Thêm liên lạc vào nhóm này thành công';
|
||||
$messages['contactremovedfromgroup'] = 'Xóa liên lạc khỏi nhóm này thành công';
|
||||
$messages['nogroupassignmentschanged'] = 'Không quy nhóm nào đả được thay đổi';
|
||||
$messages['importwait'] = 'Đang nhập, xin chờ...';
|
||||
$messages['importformaterror'] = 'Nhập dữ liệu lỗi. Tệp tin vừa tải lên không phải tệp dữ liệu chính xác.';
|
||||
$messages['importconfirm'] = 'Đã nhập $inserted liên hệ đã chèn vào thành công.';
|
||||
$messages['importconfirmskipped'] = 'Đã bỏ qua được $skipped mục tồn tại.';
|
||||
$messages['importmessagesuccess'] = 'Đã nhập thành công $nr thư.';
|
||||
$messages['importmessageerror'] = 'Nhập dữ liệu bị lỗi. Tệp tin vừa tải lên không có định dạng chính xác của tệp cấu hình hòm thư hoặc một thư đơn lẻ.';
|
||||
$messages['opnotpermitted'] = 'Thao tác không được cho phép!';
|
||||
$messages['editorwarning'] = 'Việc chuyển công cụ soạn thảo có thể làm mất định dạng dữ liệu. Bạn có muốn tiếp tục không?';
|
||||
$messages['httpreceivedencrypterror'] = 'Xuất hiện một lỗi cấu hình tai hại. Hãy liên hệ với người quản trị ngay. <b> Thư của bạn không thể gửi được </b>';
|
||||
$messages['smtpconnerror'] = 'Lỗi SMTP ($code): Kết nỗi tới máy chủ bị lỗi.';
|
||||
$messages['smtpautherror'] = 'Lỗi SMTP ($code): Xác thực thất bại.';
|
||||
$messages['smtpfromerror'] = 'Lỗi SMTP ($code): Không thể bố trí người gửi "$from" ($msg).';
|
||||
$messages['smtptoerror'] = 'Lỗi SMTP ($code): Không thể bố trí người nhận "$to" ($msg).';
|
||||
$messages['smtprecipientserror'] = 'Lỗi SMTP: không thể phân loại danh sách người nhận';
|
||||
$messages['smtperror'] = 'Lỗi SMTP: $msg';
|
||||
$messages['toomanyrecipients'] = 'Quá nhiều người nhận. Hãy giảm số lượng người nhận xuống tối đa là $max.';
|
||||
$messages['maxgroupmembersreached'] = 'Số lượng thành viên trong nhóm vượt quá mức tối đa là $max.';
|
||||
$messages['internalerror'] = 'Xuất hiện một lỗi nội bộ. Xin hãy thử lại';
|
||||
$messages['contactdelerror'] = 'Không thể xóa liên lạc';
|
||||
$messages['contactdeleted'] = 'Liên lạc được xóa thành công';
|
||||
$messages['contactrestoreerror'] = 'Không thể khôi phục liên lạc đã xóa';
|
||||
$messages['contactrestored'] = 'Liên lạc được khôi phục thành công';
|
||||
$messages['groupdeleted'] = 'Nhóm được xóa thành công';
|
||||
$messages['grouprenamed'] = 'Nhóm được đặt tên lại thành công';
|
||||
$messages['groupcreated'] = 'Nhóm được tạo thành công';
|
||||
$messages['savedsearchdeleted'] = 'Tìm kiếm đã lưu được xóa thành công';
|
||||
$messages['savedsearchdeleteerror'] = 'Không thể xóa tìm kiếm đã lưu';
|
||||
$messages['savedsearchcreated'] = 'Tìm kiếm đã lưu được tạo thành công';
|
||||
$messages['savedsearchcreateerror'] = 'Không thể tạo tìm kiếm đã lưu';
|
||||
$messages['messagedeleted'] = 'Thư được xóa thành công';
|
||||
$messages['messagemoved'] = 'Thư được chuyển đi thành công';
|
||||
$messages['messagecopied'] = 'Thư được sao chép thành công';
|
||||
$messages['messagemarked'] = 'Thư được đánh dấu thành công';
|
||||
$messages['autocompletechars'] = 'Phải nhập ít nhất $min ký tự để năng tự động gõ';
|
||||
$messages['autocompletemore'] = 'Nhiều dữ liệu phù hợp hơn được tìm thấy. Hãy gõ thêm ký tự.';
|
||||
$messages['namecannotbeempty'] = 'Tên không được để trống';
|
||||
$messages['nametoolong'] = 'Tên quá dài';
|
||||
$messages['folderupdated'] = 'Giữ liệu được cập nhật thành công';
|
||||
$messages['foldercreated'] = 'Giữ liệu được tạo thành công';
|
||||
$messages['invalidimageformat'] = 'Không phải là định dạng ảnh hợp lệ.';
|
||||
$messages['mispellingsfound'] = 'Lỗi chính tả được phát hiện trong thư';
|
||||
$messages['parentnotwritable'] = 'Không thể tạo/chuyển folder vào folder gốc đã chọn. Không có quyền truy cập.';
|
||||
$messages['messagetoobig'] = 'Một phần thư quá lớn để xử lý nó.';
|
||||
$messages['attachmentvalidationerror'] = 'Cảnh báo: Tệp tin đính kèm có dấu hiệu nguy hiểm, vì kiểu tệp tin không trùng với kiểu được khai báo sử dụng trong thư. Nếu bạn không biết người gửi, bạn không nên mở thư vì nó có thể có các dữ liệu gây hại. <br/><br/><em>Dự kiến: $expected; được tìm thấy: $detected</em>';
|
||||
$messages['noscriptwarning'] = 'Cảnh báo: Dịch vụ webmail này yêu cầu sử dụng Javascript. Để sử dụng, bạn cần kích hoạt hỗ trợ Javascript trong cấu hình trình duyệt Internet đang sử dụng.';
|
Reference in New Issue
Block a user